--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí hư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí hư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí hư
+
(cũng nói) huyết bạch Leucorrhoea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí hư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí hư"
:
khai hoa
khai hỏa
khai hóa
khai hội
khấu hao
khí hậu
khí hóa
khí hư
khoa học
khóa học
more...
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
khí hư
:
(cũng nói) huyết bạch Leucorrhoea
+
weakening
:
sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi